Có 1 kết quả:
疑惑 yí huò ㄧˊ ㄏㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nghi hoặc
Từ điển Trung-Anh
(1) to doubt
(2) to distrust
(3) unconvincing
(4) to puzzle over
(5) misgivings
(6) suspicions
(2) to distrust
(3) unconvincing
(4) to puzzle over
(5) misgivings
(6) suspicions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0